ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Từ vựng Topic Appearance và bài mẫu trong IELTS Speaking Part 1

Appearance (ngoại hình) là một chủ đề cơ bản và rất thường gặp trong IELTS Speaking Part 1. Chủ đề này giúp bạn thể hiện khả năng miêu tả con người, phong cách và ấn tượng cá nhân - những yếu tố xuất hiện nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách nói về ngoại hình thật tự nhiên và tự tin để ghi điểm trong phần thi nói nhé! 

1. Từ vựng Topic Appearance trong IELTS Speaking

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng, collocationsidioms giúp bạn nói về ngoại hình một cách sinh động và tự nhiên hơn trong bài thi IELTS Speaking.

Từ vựng miêu tả khuôn mặt

  • have a heart-shaped face – có khuôn mặt hình trái tim
    Ví dụ: She has a heart-shaped face that makes her look really sweet. (Cô ấy có khuôn mặt trái tim khiến cô trông rất dễ thương.)
  • have high cheekbones – có gò má cao
    Ví dụ: Models often have high cheekbones that stand out in photos. (Người mẫu thường có gò má cao nổi bật trong ảnh.)
  • have dimples – có lúm đồng tiền
    Ví dụ: His dimples make his smile even more charming. (Lúm đồng tiền khiến nụ cười của anh ấy càng quyến rũ.)
  • freckles – tàn nhang
    Ví dụ: She has light freckles on her nose which look adorable. (Cô ấy có vài đốm tàn nhang trên mũi trông rất đáng yêu.)
  • wrinkles – nếp nhăn
    Ví dụ: His face is full of wrinkles, showing his age and experience. (Khuôn mặt anh đầy nếp nhăn, thể hiện tuổi tác và kinh nghiệm.)
  • glowing skin – làn da rạng rỡ
    Ví dụ: She always has glowing skin because she drinks a lot of water. (Cô ấy luôn có làn da rạng rỡ vì uống nhiều nước.)
  • pale complexion – làn da nhợt nhạt
    Ví dụ: He has a pale complexion, especially during winter. (Anh ấy có làn da nhợt nhạt, đặc biệt là vào mùa đông.)
  • rosy complexion – làn da hồng hào
    Ví dụ: Her rosy complexion makes her look healthy and lively. (Làn da hồng hào khiến cô ấy trông khỏe mạnh và tươi tắn.)
  • bushy eyebrows – lông mày rậm
    Ví dụ: His bushy eyebrows give him a strong and confident look. (Lông mày rậm khiến anh trông mạnh mẽ và tự tin.)
  • sparkling eyes – đôi mắt long lanh
    Ví dụ: She has sparkling eyes that catch everyone’s attention. (Cô ấy có đôi mắt long lanh thu hút mọi ánh nhìn.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

Từ vựng miêu tả mái tóc

  • jet-black hair – tóc đen nhánh
    Ví dụ: She has jet-black hair that shines under the sunlight. (Cô ấy có mái tóc đen nhánh lấp lánh dưới ánh nắng.)
  • blonde highlights – nhuộm sáng / highlight vàng
    Ví dụ: Her blonde highlights make her look trendy and fresh. (Những lọn tóc vàng khiến cô ấy trông sành điệu và tươi mới.)
  • have bangs/fringe – để tóc mái
    Ví dụ: I decided to have bangs to change my look. (Tôi quyết định để tóc mái để thay đổi diện mạo.)
  • tie hair in a bun – búi tóc
    Ví dụ: She tied her hair in a neat bun for the meeting. (Cô ấy búi tóc gọn gàng cho buổi họp.)
  • layered hair – tóc tỉa tầng
    Ví dụ: Layered hair adds volume and makes it easier to style. (Tóc tỉa tầng giúp tóc có độ phồng và dễ tạo kiểu hơn.)
  • shoulder-length hair – tóc ngang vai
    Ví dụ: Her shoulder-length hair suits her face perfectly. (Tóc ngang vai rất hợp với khuôn mặt cô ấy.)
  • bald – hói đầu
    Ví dụ: He started going bald in his thirties. (Anh ấy bắt đầu hói đầu khi ngoài ba mươi tuổi.)
  • dyed hair – tóc nhuộm
    Ví dụ: She recently got her hair dyed light brown. (Cô ấy mới nhuộm tóc màu nâu nhạt.)
  • have a ponytail – buộc tóc đuôi ngựa
    Ví dụ: She usually wears her hair in a ponytail when she goes jogging. (Cô ấy thường buộc tóc đuôi ngựa khi đi chạy bộ.)
  • have messy hair – tóc rối
    Ví dụ: He came to class with messy hair like he just woke up. (Anh ta đến lớp với mái tóc rối như vừa ngủ dậy.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

Từ vựng miêu tả vóc dáng

  • well-proportioned body – thân hình cân đối
    Ví dụ: She has a well-proportioned body because she works out regularly. (Cô ấy có thân hình cân đối vì tập thể dục thường xuyên.)
  • broad shoulders – vai rộng
    Ví dụ: He has broad shoulders which make him look athletic. (Anh ấy có vai rộng trông rất khỏe mạnh.)
  • skinny – gầy gò
    Ví dụ: She looks a bit skinny, maybe because she skips breakfast. (Cô ấy trông hơi gầy, có lẽ vì hay bỏ bữa sáng.)
  • plump – đầy đặn, mũm mĩm
    Ví dụ: My grandmother is short and plump, always smiling. (Bà tôi thấp, mũm mĩm và luôn tươi cười.)
  • muscular – cơ bắp
    Ví dụ: He has a muscular body thanks to weight training. (Anh ấy có cơ thể săn chắc nhờ tập tạ.)
  • petite – nhỏ nhắn (thường dùng cho nữ)
    Ví dụ: She’s petite but full of energy. (Cô ấy nhỏ nhắn nhưng tràn đầy năng lượng.)
  • in good shape – có thân hình đẹp
    Ví dụ: He’s in good shape because he swims every day. (Anh ấy có thân hình đẹp vì bơi mỗi ngày.)
  • beer belly – bụng bia
    Ví dụ: After years of drinking, he has a small beer belly. (Sau nhiều năm uống bia, anh ấy có bụng bia nhỏ.)
  • lean and fit – săn chắc và cân đối
    Ví dụ: She looks lean and fit after doing yoga for months. (Cô ấy trông săn chắc và cân đối sau nhiều tháng tập yoga.)
  • to be overweight – thừa cân
    Ví dụ: He’s a bit overweight but very confident. (Anh ấy hơi thừa cân nhưng rất tự tin.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

Từ vựng miêu tả tuổi tác và phong cách

  • look your age – trông đúng tuổi
    Ví dụ: She looks her age, but her smile makes her youthful. (Cô ấy trông đúng tuổi nhưng nụ cười khiến cô trẻ trung.)
  • be in your mid-thirties – khoảng giữa tuổi ba mươi
    Ví dụ: He’s in his mid-thirties and has a stable career. (Anh ấy khoảng giữa tuổi ba mươi và có sự nghiệp ổn định.)
  • dress smartly – ăn mặc chỉnh chu
    Ví dụ: He always dresses smartly for business meetings. (Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh chu khi gặp đối tác.)
  • follow the latest fashion trends – theo xu hướng thời trang mới nhất
    Ví dụ: She loves following the latest fashion trends. (Cô ấy thích theo xu hướng thời trang mới nhất.)
  • have a unique sense of style – có gu thời trang riêng biệt
    Ví dụ: He has a unique sense of style that makes him stand out. (Anh ấy có gu thời trang riêng khiến anh nổi bật.)
  • dress to impress – ăn mặc để gây ấn tượng
    Ví dụ: She always dresses to impress when attending events. (Cô ấy luôn ăn mặc nổi bật khi dự sự kiện.)
  • look youthful – trông trẻ trung
    Ví dụ: Regular exercise helps her look youthful. (Tập thể dục thường xuyên giúp cô ấy trông trẻ trung.)
  • mature look – vẻ ngoài chững chạc
    Ví dụ: He has a mature look for his age. (Anh ấy có vẻ ngoài chững chạc hơn tuổi.)
  • casual look – phong cách giản dị
    Ví dụ: I prefer a casual look for weekends. (Tôi thích phong cách giản dị vào cuối tuần.)
  • to age gracefully – già đi một cách duyên dáng
    Ví dụ: She’s in her fifties but has aged gracefully. (Cô ấy ngoài 50 nhưng già đi rất duyên dáng.)

>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

2. Bài mẫu Topic Appearance trong IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi về Appearance thường xoay quanh việc miêu tả bản thân, người thân, bạn bè hoặc người nổi tiếng mà bạn yêu thích. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng bài mẫu trả lời gợi ý giúp bạn học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc hiệu quả.

2.1. Do you look like any other people in your family? 

Sample 1:

Yes, I do. Many people say I take after my father because we share the same sharp jawline and confident smile. Honestly, I think I’ve inherited his calm personality as well, which makes me feel connected to him in a special way.

(Có, tôi giống cha tôi. Nhiều người nói tôi thừa hưởng khuôn hàm sắc nét và nụ cười tự tin của ông. Thực ra, tôi nghĩ mình cũng có tính cách điềm đạm giống cha, điều đó khiến tôi cảm thấy có sự gắn kết đặc biệt với ông.)

Phân tích từ vựng:

  • take after: giống ai đó trong gia đình (phrasal verb)
    Ví dụ: She takes after her mother in both looks and character. (Cô ấy giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách.)
  • sharp jawline: đường quai hàm sắc nét 
    Ví dụ: He has a sharp jawline that gives him a strong look. (Anh ấy có quai hàm sắc nét khiến anh trông mạnh mẽ.)
  • confident smile: nụ cười tự tin 
    Ví dụ: Her confident smile makes people trust her instantly. (Nụ cười tự tin của cô khiến người khác tin tưởng ngay lập tức.)
  • inherit: thừa hưởng 
    Ví dụ: I think I inherited my mother’s patience and optimism. (Tôi nghĩ mình thừa hưởng tính kiên nhẫn và lạc quan từ mẹ.)

Sample 2:

Not really. I don’t look much like anyone in my family, though my mom says my eyes resemble hers. I guess my appearance is kind of unique, and I actually enjoy standing out from my relatives because it gives me a sense of individuality.

(Không hẳn. Tôi không giống ai trong gia đình lắm, dù mẹ tôi nói đôi mắt tôi giống bà. Tôi nghĩ ngoại hình mình khá đặc biệt, và tôi thật sự thích việc khác biệt với người thân vì điều đó giúp tôi cảm thấy có cá tính riêng.)

Phân tích từ vựng:

  • resemble: giống với
    Ví dụ: He resembles his uncle more than his father. (Anh ấy giống chú mình hơn là cha.)
  • stand out: nổi bật (phrasal verb)
    Ví dụ: Her bright red dress made her stand out in the crowd. (Chiếc váy đỏ rực khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.)
  • sense of individuality: cảm giác về cá tính riêng 
    Ví dụ: Traveling alone gave me a stronger sense of individuality. (Đi du lịch một mình giúp tôi cảm thấy rõ hơn cá tính riêng của mình.)
  • unique appearance: ngoại hình đặc biệt 
    Ví dụ: His unique appearance makes him unforgettable. (Ngoại hình đặc biệt khiến anh ấy thật khó quên.)

>> Xem thêm: Topic Gifts IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

2.2. What does your best friend look like?

Sample 1:

My best friend is quite tall with an athletic build, and he always keeps his hair neatly styled. What makes him stand out is his bright smile that can easily lift anyone’s mood. Besides, he dresses smartly, which gives off a confident and friendly vibe.

(Bạn thân của tôi khá cao, dáng thể thao và luôn giữ mái tóc gọn gàng. Điều khiến cậu ấy nổi bật là nụ cười tươi sáng có thể khiến ai cũng vui lên. Ngoài ra, cậu ấy ăn mặc chỉnh chu, tạo cảm giác tự tin và thân thiện.)

Phân tích từ vựng:

  • athletic build: vóc dáng thể thao
    Ví dụ: He has an athletic build thanks to years of swimming. (Anh ấy có vóc dáng thể thao nhờ nhiều năm bơi lội.)
  • dress smartly: ăn mặc chỉnh chu 
    Ví dụ: He always dresses smartly when he goes to work. (Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh chu khi đi làm.)
  • give off: tỏa ra, tạo cảm giác 
    Ví dụ: The candle gives off a pleasant scent. (Ngọn nến tỏa ra mùi hương dễ chịu.)

Sample 2:

She’s quite petite with long wavy hair and sparkling eyes. People often say her cheerful face can brighten the room. Honestly, her sense of fashion is impressive because she always manages to look elegant yet natural at the same time.

(Cô ấy khá nhỏ nhắn, có mái tóc dài gợn sóng và đôi mắt long lanh. Mọi người thường nói khuôn mặt rạng rỡ của cô có thể làm sáng cả căn phòng. Thật lòng mà nói, gu thời trang của cô rất ấn tượng vì cô luôn trông thanh lịch mà vẫn tự nhiên.)

Phân tích từ vựng:

  • petite: nhỏ nhắn
    Ví dụ: She looks petite but full of confidence. (Cô ấy nhỏ nhắn nhưng rất tự tin.)
  • brighten the room: làm sáng bừng không khí 
    Ví dụ: His laughter always brightens the room. (Tiếng cười của anh ấy luôn khiến không khí trở nên tươi vui.)
  • sense of fashion: gu thời trang
    Ví dụ: Her sense of fashion makes her look stylish every day. (Gu thời trang của cô khiến cô trông sành điệu mỗi ngày.)
  • elegant yet natural: thanh lịch nhưng tự nhiên 
    Ví dụ: She looked elegant yet natural in her wedding dress. (Cô trông thanh lịch mà vẫn tự nhiên trong váy cưới.)
What does your best friend look like? ielts speaking part 1

2.3. Can you tell me about your favourite celebrity?

Sample 1:

My favourite celebrity is Emma Watson because she has both beauty and intelligence. She has a graceful look with expressive eyes and a charming smile. Moreover, I admire her confidence and the way she uses her fame to support education for young girls.

(Người nổi tiếng tôi yêu thích là Emma Watson vì cô ấy vừa xinh đẹp vừa thông minh. Cô có vẻ ngoài thanh thoát, đôi mắt biểu cảm và nụ cười duyên dáng. Hơn nữa, tôi ngưỡng mộ sự tự tin và cách cô sử dụng danh tiếng để hỗ trợ giáo dục cho các bé gái.)

Phân tích từ vựng:

  • graceful look: vẻ ngoài thanh thoát
    Ví dụ: The ballerina had a graceful look on stage. (Cô vũ công có vẻ ngoài thanh thoát trên sân khấu.)
  • expressive eyes: đôi mắt có hồn
    Ví dụ: His expressive eyes tell a story without words. (Đôi mắt có hồn của anh ấy kể một câu chuyện mà không cần lời nói.)
  • charming smile: nụ cười duyên dáng (collocation)
    Ví dụ: Her charming smile won everyone’s heart. (Nụ cười duyên dáng của cô ấy khiến ai cũng yêu mến.)
  • use one’s fame to do something: dùng danh tiếng để làm gì 
    Ví dụ: He uses his fame to raise awareness about climate change. (Anh ấy dùng danh tiếng để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)

Sample 2:

I really admire Chris Hemsworth because he has a magnetic appearance and a down-to-earth personality. His tall frame and confident posture make him look powerful on screen. Still, what I like most is his humble attitude despite his worldwide fame.

(Tôi thật sự ngưỡng mộ Chris Hemsworth vì anh có ngoại hình thu hút và tính cách gần gũi. Dáng cao và tư thế tự tin khiến anh trông rất mạnh mẽ trên màn ảnh. Tuy nhiên, điều tôi thích nhất là thái độ khiêm tốn của anh dù nổi tiếng toàn cầu.)

Phân tích từ vựng:

  • magnetic appearance: ngoại hình thu hút 
    Ví dụ: The actor’s magnetic appearance made him a fan favorite. (Ngoại hình thu hút khiến nam diễn viên được khán giả yêu thích.)
  • down-to-earth: khiêm tốn, thân thiện 
    Ví dụ: Despite her success, she remains down-to-earth. (Dù rất thành công, cô ấy vẫn khiêm tốn.)
  • confident posture: tư thế tự tin 
    Ví dụ: A confident posture can make you appear more professional. (Tư thế tự tin giúp bạn trông chuyên nghiệp hơn.)
  • humble attitude: thái độ khiêm tốn
    Ví dụ: His humble attitude earns him great respect. (Thái độ khiêm tốn giúp anh ấy được nhiều người tôn trọng.)

>> Xem thêm: Topic Memory IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

2.4. What kind of appearance do you find attractive? 

Sample 1:

I find natural beauty the most attractive because it shows confidence and authenticity. A genuine smile and kind eyes always draw my attention. In my opinion, people who don’t try too hard to impress others often have the most charming appearance.

(Tôi thấy vẻ đẹp tự nhiên là cuốn hút nhất vì nó thể hiện sự tự tin và chân thật. Nụ cười chân thành cùng ánh mắt hiền hậu luôn thu hút tôi. Theo tôi, những người không cố gắng gây ấn tượng lại thường có ngoại hình duyên dáng nhất.)

Phân tích từ vựng:

  • natural beauty: vẻ đẹp tự nhiên
    Ví dụ: She’s admired for her natural beauty and gentle personality. (Cô ấy được ngưỡng mộ vì vẻ đẹp tự nhiên và tính cách dịu dàng.)
  • authenticity: sự chân thật 
    Ví dụ: His authenticity makes him stand out in interviews. (Sự chân thật khiến anh ấy nổi bật trong các buổi phỏng vấn.)
  • draw one’s attention: thu hút sự chú ý của ai 
    Ví dụ: Her new hairstyle really drew everyone’s attention. (Kiểu tóc mới của cô ấy thật sự thu hút mọi ánh nhìn.)
  • genuine smile: nụ cười chân thành
    Ví dụ: A genuine smile can brighten someone’s day. (Một nụ cười chân thành có thể khiến người khác vui cả ngày.)

Sample 2:

For me, attractiveness is not only about looks but also the way someone carries themselves. I like people who have a neat appearance and a warm smile. After all, confidence combined with kindness always makes a person more appealing.

(Với tôi, sự cuốn hút không chỉ nằm ở ngoại hình mà còn ở cách một người thể hiện bản thân. Tôi thích những người có vẻ ngoài gọn gàng và nụ cười ấm áp. Cuối cùng, sự tự tin đi kèm lòng tốt luôn khiến ai đó trở nên hấp dẫn hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • carry oneself: thể hiện phong thái
    Ví dụ: She carries herself with grace and confidence. (Cô ấy thể hiện phong thái thanh lịch và tự tin.)
  • neat appearance: vẻ ngoài gọn gàng
    Ví dụ: He always maintains a neat appearance at work. (Anh ấy luôn giữ vẻ ngoài gọn gàng khi làm việc.)
  • warm smile: nụ cười ấm áp
    Ví dụ: His warm smile makes people feel comfortable. (Nụ cười ấm áp khiến người khác cảm thấy dễ chịu.)
  • make someone appealing: khiến ai đó trở nên cuốn hút 
    Ví dụ: Her confidence makes her very appealing to others. (Sự tự tin khiến cô ấy trở nên rất cuốn hút với người khác.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã tổng hợp đầy đủ từ vựng, cụm từ và cách diễn đạt chủ đề Appearance giúp bạn miêu tả khuôn mặt, mái tóc, vóc dáng và phong cách một cách tự nhiên, linh hoạt trong IELTS Speaking

Langmaster tin rằng những bài mẫu và bộ từ vựng trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn, không còn “bí từ” hay lúng túng khi giám khảo hỏi đến chủ đề Appearance. Tuy nhiên, để thật sự bứt phá và chạm tới band điểm mục tiêu, bạn cần luyện tập đều đặn nhiều chủ đề hơn, có lộ trình rõ ràng, cùng đội ngũ giảng viên tận tâm và môi trường học tập cá nhân hóa – đó chính là những gì khóa học IELTS online của Langmaster - trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay mang đến cho bạn.

Khóa IELTS

Với sĩ số lớp nhỏ chỉ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên, nhận chữa bài chi tiết ngay trên lớp, đảm bảo mỗi buổi học đều hiệu quả. Mô hình lớp học tinh gọn này giúp loại bỏ hoàn toàn nỗi lo lớp quá đông khiến giáo viên không thể theo sát từng học viên.

Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều sở hữu chứng chỉ IELTS từ 7.5+, được đào tạo chuyên sâu về phương pháp sư phạm và đặc biệt là theo sát tiến trình học của từng học viên. Bạn sẽ được chấm chữa bài trong vòng 24 giờ, nhận phản hồi cụ thể để biết mình đang ở đâu, sai ở điểm nào và cần cải thiện điều gì.

Lộ trình học tại Langmaster được thiết kế cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm của mỗi người. Trước khi xếp lớp, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa vào đó, Langmaster sẽ xây dựng kế hoạch học tập phù hợp, kèm bài tập phân tầng và báo cáo tiến độ chi tiết mỗi tháng để bạn theo dõi sự tiến bộ của mình.

Langmaster cũng cam kết đầu ra bằng văn bản, bảo đảm chất lượng thực tế: nếu chưa đạt band điểm cam kết, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí. Nhờ đó, dù học online, bạn vẫn nhận được hiệu quả tương đương lớp học trực tiếp.

Các buổi học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm công sức di chuyển và có thể xem lại bài giảng bất cứ lúc nào. Trong giờ học, giảng viên gọi tên, tương tác, và lồng ghép bài tập thực hành liên tục, giúp bạn duy trì sự tập trung và hứng thú học tập. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia coaching 1-1 với chuyên gia IELTS để được rèn luyện chuyên sâu hơn.

Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS thành công cùng Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác